Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
An Hải
▶
(
huyện
) tx.
Đồ
Sơn
, tp. Hải
Phòng
(
xã
) h.
Tuy
An, t.
Phú
Yên
(
xã
) h.
Ninh
Phước
, t.
Ninh
Thuận
Similar Spellings
ăn hại
An Hà
ân ái
An Hảo
ăn hỏi
Words Containing "An Hải"
An Hải Bắc
An Hải Đông
An Hải Tây
ăn hại
hại nhân, nhân hại
Kim âu, Hoa Nhai
Ngân hải tinh vi
Ngân hải tinh vi
tàn hại
Tân Hải
more...
Comments and discussion on the word
"An Hải"